Is your network connection unstable or browser outdated?
Is your network connection unstable or browser outdated?
Sau khi làm quen với hệ thống từ vựng có liên quan đến chủ đề nhà hàng trong tiếng Hàn rồi, bạn có thể bắt đầu đặt câu và tạo những đoạn hội thoại nhỏ hoặc các câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Hàn rồi đấy!
Nếu vẫn còn chưa thể nghĩ ra thì hãy tham khảo ngay mẫu các câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Hàn bên dưới nha!
Mẫu 1: 직원: 안녕하십니까? 어서 오세요! 손님 몇 분입니까? Nhân viên: Xin chào. Mời vào. Quý khách đi mấy người ạ? 손님: 두 명입니다. Khách: Hai người ạ 직원: 손님 자리를 예약하셨습니까? Nhân viên: Quý khách đã đặt chỗ trước chưa ạ? 손님: 이미 예약하지 않았습니다. Khách: Tôi chưa đặt chỗ trước. 직원: 그럼 저를 따라와주세요. Nhân viên: Vậy quý khách hãy đi theo tôi ạ.
Mẫu 2: 손님: 메뉴가 있습니까? Khách: Có menu không ạ? 직원: 네. 여기에 있습니다. Nhân viên: Có ạ. Menu ở đây ạ. 손님: 소고기 2인분, 삼겹살 2인분, 김치찌개 2인분 주세요. Khách: Cho tôi 2 phần thịt bò, 2 phần ba chỉ, 2 phần canh kimchi. 직원: 무슨 음료를 드셨습니까? Nhân viên: Quý khách có muốn dùng nước gì không ạ? 손님: 소주 2병 주세요. Khách: Cho tôi 2 bình soju. 직원: 손님의 주문을 다시 한 번 되풀이해 드리겠습니다. 소고기 2인분, 삼겹살 2인분, 김치찌개 2인분 그리고 소주 2 병. 맞습니까? Nhân viên: Tôi sẽ nhắc lại yêu cầu của quý khách một lần nữa ạ. 2 phần thịt bò, 2 phần ba chỉ, 2 phần canh kimchi và 2 bình soju. Đúng không ạ? 손님: 네, 맞습니다. Khách: Vâng, đúng rồi ạ. 직원: 잠깐 기다려주세요. 음식은 15분 후에 나오겠습니다. Nhân viên: Hãy chờ một chút ạ. Thức ăn sẽ có sau 15 phút ạ.
Mẫu hội thoại trong nhà hàng bằng tiếng Hàn
Mẫu 3: 손님: 저기요. Khách: Bạn gì ơi. 직원: 네, 손님. 무슨 일이 있으십니까? Nhân viên: Vâng, quý khách. Có việc gì vậy ạ? 손님: 공밥 2 그릇 그리고 맥주 2 캔 주세요. 그리고 오겹살 2인분도요. Khách: Cho tôi 2 bát cơm và 2 lon bia với ạ. Thêm 2 phần thịt năm chỉ nữa ạ. 직원: 네, 알겠습니다. 잠깐만 기다려주세요. Nhân viên: Vâng, tôi biết rồi ạ. Hãy đợi cho một chút ạ.
Mẫu 4: 손님: 계산 좀 해주세요. Khách: Hãy thanh toán giúp tôi với ạ. 수금원: 네, 몇 번 테이블입니까? Thu ngân: Vâng, bàn số mấy vậy ạ? 손님: 5번입니다. Khách: Số 5 ạ. 수금원: 총 칠만오천원입니다. 어떻게 계산하시겠습니까? 현금으로 하시겠습니까? 카드로 하시겠습니까? Thu ngân: Tổng 75,000 won ạ. Quý khách muốn thanh toán như thế nào ạ? Bằng tiền mặt hay bằng thẻ ạ? 손님: 카드로 해주세요. 여기 제 카드입니다. Khách: Bằng thẻ ạ. Thẻ của tôi ở đây ạ. 수금원: 네. 알겠습니다. 음식은 맛있습니까? Thu ngân: Vâng. Tôi biết rồi ạ. Thức ăn ngon chứ ạ? 손님: 네, 진짜 맛있습니다. 고기가 짱. Khách: Vâng, rất ngon ạ. Thịt là đỉnh nhất. 수금원: 네, 그렇다면 좋겠습니다. 계산을 다 했습니다. 손님의 카드 그리고 영수증 여기서 있습니다. 우리 식당에서 식사해주셔서 정말 감사합니다. 안녕히 가세요. Thu ngân: Vâng, nếu như vậy thì tốt quá ạ. Thanh toán xong rồi ạ. Đây là thẻ và hóa đơn của quý khách. Cảm ơn quý khách đã dùng bữa ở nhà hàng của chúng tôi. Quý khách đi cẩn thận. 손님: 네, 맛있고 즐겁게 먹었습니다. 고생 많이 하셨습니다. 안녕히 계세요. Khách: Vâng, chúng tôi đã ăn rất ngon và vui vẻ. Vất vả cho bạn rồi. Tạm biệt.
Giao tiếp trong nhà hàng từ A đến Z bằng tiếng Hàn
Trên đây là mẫu các câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Hàn được tổng hợp lại. Ngoài ra bạn có thể tự tạo cho mình những đoạn hội thoại chủ đề nhà hàng trong tiếng Hàn ở nhà hàng Trung Quốc, Nhật Bản hay phương Tây. Như vậy, bạn không những mở rộng được vốn từ vựng mà còn có thể nâng cao khả năng giao tiếp của mình nữa đấy!
Đầu tiên, trước khi có thể nói một câu hoàn chỉnh thì phải bắt đầu với những từ ngữ nhỏ nhất. Các từ vựng trong nhà hàng bằng tiếng Hàn được liệt kê trong phần này sẽ giúp bạn đặt câu với chủ đề nhà hàng trong tiếng Hàn một cách dễ dàng hơn.
Các từ vựng trong nhà hàng bằng tiếng Hàn sẽ được viết theo chủ đề cho bạn thuận tiện trong việc học và theo dõi hơn nha.
식당: nhà hàng 레스토랑: nhà hàng kiểu u 중국집: nhà hàng Trung Quốc 일식집: nhà hàng Nhật Bản 뷔페: nhà hàng buffet 카페테리아: nhà hàng tự phục vụ 계산대: quầy thu ngân 카운터: quầy thu ngân
관리: quản lý 요리사: đầu bếp 주방장: bếp trưởng 식당 직원: nhân viên phục vụ nhà hàng 식당 종업원: nhân viên phục vụ nhà hàng 웨이터: nhân viên phục vụ nam 웨이트리스: nhân viên phục vụ nữ 수금원: thu ngân 고객: khách hàng 손님: khách hàng 배달원: nhân viên giao hàng
Biết thêm từ vựng về các công việc trong nhà hàng
밥: Cơm 고기: Thịt 소고기: Thịt bò 돼지고기: Thịt lợn (heo) 한우: Hanwoo (thịt bò Hàn Quốc) 김치찌개: Canh kimchi 비빔밥: Cơm trộn 불고기: Thịt bò nướng 삼계탕: Gà hầm sâm 갈비: Sườn 삼겹살: Thịt ba chỉ 오겹살: Thịt năm chỉ 된장찌개: Canh tương đậu 차돌된장찌개: Canh tương đậu thịt 반찬: Món ăn kèm 김치: Kimchi 무김치: Kimchi củ cải 파절이: Hành ngâm tương 고추: Ớt 고추장: Tương ớt 간장: Nước tương 냉면: Mì lạnh 치킨: Gà rán 양념치킨: Gà rán tẩm gia vị 두부찌개: Canh đậu phụ
Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Hàn
물: Nước 주스: Nước ép, sinh tố 콜라: Cola 스프라이트: Sprite 와인: Rượu vang 맥주: Bia 소주: Soju 포도주: Rượu nho 우유: Sữa 커피: Cà phê 버블티: Trà sữa 차: Trà 광천수: Nước khoáng
Từ vựng về đồ uống trong tiếng Hàn
잔: Cốc, ly, chén 그릇: Bát (chén) 포크: Dĩa 젓가락: Đũa 숟가락: Thìa (Muỗng) 컵: Cốc (Ly) 수건: Khăn giấy 물수건: Khăn ướt 코스터: Lót cốc 빨대: Ống hút 오프너: Cái mở nắp chai 쟁반: Khay 높은 의자: Ghế cho trẻ em 재떨이: Gạt tàn 불판: Vỉ nướng 연탄: Than 집게: Kẹp gắp 가위: Kéo
Từ vựng về các đồ vật trên bàn ăn
Trên đây là các từ vựng trong nhà hàng bằng tiếng Hàn được liệt kê theo chủ đề. Bạn có thể dựa vào các từ vựng này để đặt câu và luyện tập nói chủ đề nhà hàng trong tiếng Hàn một cách thuần thục.
Bạn cần một nơi để có thể học thêm về tiếng Hàn giao tiếp để phục vụ cho việc du học hay định cư tại Hàn Quốc của mình? Phuong Nam Education sẽ là một địa điểm đáng để bạn cân nhắc đấy.
Các vấn đề như học tiếng Hàn chủ đề nhà hàng hay giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng không còn là vấn đề nữa. Tại Phuong Nam Education, bạn không những được dạy và học về rất nhiều chủ đề thông dụng trong giao tiếp mà còn được tìm hiểu về đời sống và cách sinh hoạt của người Hàn Quốc. Vậy nên bạn sẽ tránh được tình trạng bỡ ngỡ và sốc văn hóa khi đặt chân đến Hàn Quốc.
Phuong Nam Education luôn có nhiều khóa học phù hợp với bạn.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm những khóa học tiếng Hàn khác mà Phuong Nam Education đang tổ chức giảng dạy nữa nha. Chắc chắn bạn sẽ tìm ra được lớp học chân ái cho mình đấy! Liên hệ hotline 1900 7060 để nhận tư vấn miễn phí và tìm hiểu các khóa học tại Trung tâm nhé!
Mong những kiến thức về chủ đề nhà hàng trong tiếng Hàn có thể giúp ích cho việc học tiếng Hàn chủ đề nhà hàng cũng như việc giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng của bạn. Đừng quên luyện tập tiếng Hàn thường xuyên nhé!
Tags: học tiếng Hàn chủ đề nhà hàng, từ vựng tiếng Hàn chủ đề nhà hàng, giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng, giới thiệu nhà hàng bằng tiếng Hàn, hội thoại tiếng Hàn về món ăn, nhân viên phục vụ tiếng Hàn là gì