Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Unit 5 Lesson 3

Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Unit 5 Lesson 3

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Bài 2: Point and say (Dịch: Chỉ và nói)

Bước 1: Xác định yêu cầu đề bài ( điền các từ, cụm từ trong các hình a,b,c,d vào ô trống và nói)

Bước 2: Thực hiện luyện tập lần lượt các cuộc hội thoại.

Giải và dịch nghĩa bài tập 4

1. Phong: What's your address, Linda? (Địa chỉ của bạn là gì, Linda?)

Linda: It's 208, High street. (Địa chỉ của mình là số 28, đường lớn.)

2. Nam: Where do you live, Tony? (Bạn sống ở đâu, Tony?)

Tony: I live at 321, Green Lane. (Mình sống ở số 321 ngõ Green.)

3. Mai: What's your address, Peter? (Địa chỉ của bạn là gì, Peter?)

Peter: It's 765, White Street. (Là số 765, đường White)

4. Quan: Where do you live, Tom? (Bạn sống ở đâu, Tom?)

Tom: I live on the second floor of City Tower. (Mình sống ở tầng thứ 2 tòa tháp thành phố)

Giải và dịch nghĩa bài tập 5

Dựa trên cấu trúc I’m from ____ (địa điểm) để nói về nơi ở của mình, ta có thể chọn được đáp án là from. Có thể loại trừ đáp án street (con đường) vì hoàn toàn không hợp nghĩa. Đáp án address chỉ dùng khi nói về địa chỉ cụ thể nên không phù hợp và đáp án lives là động từ nên sẽ được loại trừ.

Dựa trên vế theo sau của ô trống là with his grandparents (cùng với ông bà) , em có thể chọn ngay được đáp án là lives vì ta có cấu trúc live with (sống cùng với ai đó) đã được học trong bài nghe 1.

Vế ở trước của ô trống là một danh từ sở hữu His (của anh ấy) nên ô trống phải là danh từ phù hợp về nghĩa, không thể dùng His street (Con đường của anh ấy) nên loại đáp án street. Vế theo sau là một địa chỉ cụ thể nên chỉ có đáp án address (địa chỉ) là đáp án phù hợp với cấu trúc câu đã được học trong bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1.

Trong câu nói về địa chỉ, tên đường sẽ được cộng với từ street để tạo ra nghĩa hoàn chỉnh, vì vậy ta chọn được đáp án còn lại là street.

Trung là một học sinh mới ở lớp 5B. Trung đến từ Đà Nẵng. Hiện tại, cậu ấy sống cùng với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là số 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm.

Đăng ký để nhận miễn phí bộ tài liệu giúp bứt phá tiếng Anh nhanh chóng tại nhà ngay!

Như vậy là bạn đọc đã tìm hiểu toàn bộ nội dung bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1. Theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé.

Bài viết được tham khảo và tổng hợp bởi BingGo Leaders.

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked

Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.

Toàn bộ nội dung của bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 đã được BingGo Leaders tổng hợp và đưa ra lời giải hoàn chỉnh trong bài viết này. Các em học sinh hãy tham khảm và xem đây là một tư liệu để học và hiểu bài nhanh chóng nhé.

Listen and complete (Dịch: Nghe và hoàn thành)

Bài tập thứ 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên listen and complete (nghe và hoàn thành).

Bước 1: Đọc nội dung câu hỏi, xác định tên của nhân vật trong từng câu.

Bước 2: Lắng nghe và điền từ còn thiếu vào ô trống

Giải và dịch nghĩa bài tập 3

1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from ______ (Mình đến từ _________)

Có thể điền vào chỗ trống tên quốc gia, thành phố, quận, huyện,.... tùy thuộc theo tình huống.

Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Phu Quoc. (Mình đến từ Phú Quốc)

2. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s _________ (Nó là ___________)

Điền vào chỗ trống thông tin về địa chỉ nơi mà em đang sống.

Ex: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s 87, Le Loi Street. (Ở số 87 đường Lê Lợi)

3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live _______ (Mình sống ở _______)

Tương tự như câu b, em có thể điền thông tin về địa chỉ nơi em đang sống.

Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in flat 3 on the third floor of the Royal Tower. (Mình sống ở căn hộ số 3 tầng 3 tòa tháp Royal.)

Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud.

Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.

1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)

I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)

2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)

They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)

1.  What did you see at the zoo?

2. What did the peacocks do when you were there?

Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.

How did the monkeys ride bicycles?

Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?

Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.

I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.

d, they saw the elephants and the tigers

Giải và dịch nghĩa bài tập 2

1. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 105, Hoa Binh Lane (Mình ở số 105 ngõ Hòa Bình)

2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s village road (Ở đường làng)

3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 75, Hai Ba Trung Street. (Mình ở số 75 đường Hai Bà Trưng)

4. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It's Flat 8, second floor, City Tower (Ở căn hộ số 8 tầng 2 của tòa tháp thành phố)

Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học

Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.

What did you see at the zoo? - I saw + names of animals

(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)

Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)

I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)

Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:

Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)

I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)

I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)

(?) What did the + name of animal + do + when you were there?

Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?

Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)

They ate bananas (Chúng ăn chuối)

Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.

They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)

They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)

Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học

Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.

My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)

I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)

S + did not/ didn’t + V-inf + …

Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)

My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)

=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…

Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)

=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)

WH-word + did + S + (not) + V-inf?

What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)

=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)

When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)

=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)

Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)

Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)

Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)